Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図鑑 ずかん
Từ điển bằng hình ảnh
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
色図鑑 いろずかん
Sách tham khảo có minh hoạ màu
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ