Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚影の群れ
魚影 ぎょえい
phác thảo của một con cá đơn độc (như được nhìn qua nước khi câu cá, v.v.)
魚群 ぎょぐん
đàn cá
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
羊の群れ ひつじのむれ
đàn cừu.
魚群探知機 ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
群れ むれ
tốp; nhóm; bầy đàn