Các từ liên quan tới 魚拓とシックスハンターDX
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
拓本 たくほん
bản khắc (in)
開拓 かいたく
sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân