Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
魚 さかな うお
cá.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá