Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
珍 ちん うず
hiếm có
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
烏焉魯魚 うえんろぎょ
lỗi dùng sai chữ Hán (do hình dạng của chúng giống nhau)
珍木 ちんぼく
cây hiếm