Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魯壽珍
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
烏焉魯魚 うえんろぎょ
miswriting a word, using the wrong kanji to write a word
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ