Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮭 さけ しゃけ サケ
cá hồi.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
銀鮭 ぎんざけ ギンザケ
Cá hồi Coho (cá hồi bạc)
生鮭 なまざけ
cá hồi tươi
紅鮭 べにざけ ベニザケ
cá hồi đỏ
鮭漁 さけりょう
sự câu cá hồi.
乾鮭 からざけ
cá hồi khô