皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng