Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮮魚 せんぎょ
cá tươi.
鮮魚店 せんぎょてん
đại lý cá, bán lẻ cá tươi, người bán cá
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
鮮魚容器 せんぎょようき
hộp đựng cá tươi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).