Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮴崎港
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
浮鮴 うきごり ウキゴリ
common freshwater goby (Gymnogobius urotaenia)
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
墨浮鮴 すみうきごり スミウキゴリ
cá bống nổi (Gymnogobius petchiliensis)
縞浮鮴 しまうきごり シマウキゴリ
Gymnogobius opperiens (một chi của họ cá Oxudercidae)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
港 みなと こう
cảng.
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.