Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯉川筋
川筋 かわすじ
hướng chảy của dòng sông; dải đất dọc theo bờ sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鯉 こい コイ
cá chép
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
鯉ヘルペスウイルス こいヘルペスウイルス
Herpesvirus cá Koi