Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯉 こい コイ
cá chép
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
鯉ヘルペスウイルス こいヘルペスウイルス
Herpesvirus cá Koi
真鯉 まごい
cá chép đen
養鯉 ようり ようこい
sự sinh sản của cá chép
錦鯉 にしきごい
cá chép kiểng (có nhiều màu sặc sở)
緋鯉 ひごい
cá chép (đỏ), cá chép (vàng)