Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯨とメダカ
Tên một loài cá ( bé )
メダカ属 メダカぞく
chi oryzias
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
鯨 くじら クジラ
cá voi
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )
鯨飲 げいいん
sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt