Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯨 くじら クジラ
cá voi
鯨鬚 くじらひげ げいしゅ げいす くじらひげ、げいしゅ、げいす
tấm sừng hàm (ở cá voi)
鬚鯨 ひげくじら ヒゲクジラ
cá voi tấm sừng hàm
鯨波 げいは
giống như war cry
鯨油 げいゆ
dầu cá voi
捕鯨 ほげい
sự bắt cá voi.
白鯨 はくげい
cá voi trắng.
鯨飲 げいいん
sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt