Các từ liên quan tới 鯨羊羹 (尾道市)
羊羹 ようかん
mứt đậu ngọt; bánh kẹo có nhân đường
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian