鯨脂
げいし くじらあぶら「KÌNH CHI」
☆ Danh từ
Mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề

鯨脂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鯨脂
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
鯨 くじら クジラ
cá voi
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
タスマニア鯨 タスマニアくじら タスマニアクジラ
Tasmacetus shepherdi (là một loài động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea)
鯨蝋 げいろう くじらろう げいろう、くじらろう
sáp cá nhà táng (để làm nến... )
鯨飲 げいいん
sự uống rượu ừng ực; sự tu rượu ừng ực; nốc rượu; nhậu nhẹt
鯨帯 くじらおび
obi hai mặt có màu và họa tiết khác nhau