Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯨骨 げいこつ
xương cá voi
群集生態学 ぐんしゅうせいたいがく
sinh thái học quần thể
群集 ぐんしゅう
đám đông; quần chúng; cộng đồng
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
群生 ぐんせい ぐんじょう
hoàn toàn sống động sự tạo thành; nhiều người
有効微生物群 ゆうこうびせいぶつぐん
Vi sinh vật có ảnh hưởng.
有用微生物群 ゆうようびせいぶつぐん
effective microorganisms, EM
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.