Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯰鉱泉前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱泉 こうせん
nước suối
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
鯰髭 なまずひげ
râu mép (ria) thon dài; người để râu mép (ria) thon dài
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)