Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鯱バス
鯱 しゃちほこ しゃっちょこ さちほこ しゃち シャチ
loại cá kình, loài thuỷ quái
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng
金鯱 きんしゃち きんのしゃちほこ きんのしゃち きむしゃち
cá heo bằng vàng
金の鯱 きんのしゃち
cá heo bằng vàng
鯱張る しゃちほこばる しゃっちょこばる しゃちこばる
căng cứng (dây thần kinh), căng thẳng
鯱立ち しゃちほこだち しゃっちょこだち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
đàn công-trơ-bas
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc