Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰊御殿
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
鰊 にしん かど ニシン
Cá trích.
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
鰊粕 にしんかす
cá trích luộc khô và ép (dùng làm phân bón)
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
鰊曇り にしんぐもり
thời tiết nhiều mây gần Hokkaido trong mùa cá trích (từ tháng 3 đến tháng 6 âm lịch)
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt