Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳網 ひきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
曳き網 ひきもう
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
底曳き網 そこひきもう
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))
地曳き網 ちひきもう
販売網 はんばいもう
mạng lưới bán hàng
曳曳
kéo lên; kéo
鰯 いわし
cá mòi