Các từ liên quan tới 鰺ヶ沢中村テレビ中継局
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
trạm tiếp sóng truyền hình; trạm phát lại tín hiệu truyền hình
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa