Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰻の幇間
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
鰻の蒲焼 うなぎのかばやき
lươn nướng
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông