Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鱗状骨
骨鱗 こつりん ほねうろこ
quy mô xương xẩu ((của) một con cá)
鱗状 りんじょう
có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, ti tiện, đê tiện, đáng khinh
豆状骨 まめじょーこつ
xương đậu
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
月状骨 つきじょーこつ
xương bán nguyệt
舟状骨 しゅうじょうこつ
xương thuyền
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
輪状軟骨 りんじょーなんこつ
sụn nhẫn (cricoid cartilage)