Các từ liên quan tới 鳥の歌 (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
鳥追い歌 とりおいうた
bài hát do trẻ em hát trong lễ rước chim ngày Tết (sau được các nhạc công gõ cửa)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa