Các từ liên quan tới 鳥取県立県民文化会館
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
県会 けんかい
hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh