Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥居清元
鳥居 とりい
cổng vào đền thờ đạo Shinto
清元 きよもと
Kiyomoto (một thể loại âm nhạc truyền thống của Nhật dùng trong Kabuki)
鳥居プロテクター とりいプロテクター
cổng tori xe tải (là khung bao quanh cửa sổ ở phía sau cabin xe tải và còn được gọi là khung bảo vệ)
石鳥居 いしどりい
torii made of stone
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鳥居配管 とりいはいかん
vòng góc phải (được sử dụng trong hệ thống ống nước), ống giãn nở góc phải, ống hình torii
千本鳥居 せんぼんどりい
many torii, torii corridor