Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.