Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥帰る
帰る かえる
về
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
帰する きする
đến (cuối cùng), kết thúc bằng
帰れる かえれる
trở nên ngoài; đi về(ở) nhà
鳥 とり
chim chóc
土に帰る つちにかえる どにかえる
chết; trở về với đất mẹ
帰省する きせいする
về quê hương; về quê; về thăm quê
帰依する きえする
quy y; theo đạo