Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥打ち帽 とりうちぼう
mũ (săn bấn)
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
烏帽子鳥 えぼしどり エボシドリ
Một loài chim thuộc họ Eboshidori; Một thuật ngữ chung cho các loài chim thuộc bộ Eboshidori
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng