Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
ドラム貨物 どらむかもつ
hàng đóng thùng tròn.