Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥海青児
海鳥 うみどり かいちょう
chim biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
海鳥糞 かいちょうふん
phân chim
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
青海牛 あおうみうし アオウミウシ
Hypselodoris festiva (một loài phổ biến của sên biển có màu sắc sặc sỡ hoặc sên biển khô cằn)