Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥甲山
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿山甲 せんざんこう せんざん こう
con tê tê
山鳥茸 やまどりたけ ヤマドリタケ
nấm thông
耳穿山甲 みみせんざんこう
con tê tê
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất