Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽の火祭り
火の鳥 ひのとり
chim Phượng Hoàng lửa
火祭 ひまつり
lễ hội lửa
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
火食鳥 ひくいどり ヒクイドリ
đầu mèo
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)