Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥羽離宮
離宮 りきゅう
cung điện được xây tách biệt với hoàng cung
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
宮 みや きゅう
đền thờ
鳥 とり
chim chóc