Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥興野村
野鳥 やちょう
chim hoang dã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
村興し むらおこし
revitalization of a village, village renewal (project)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野鳥観察 やちょうかんさつ
việc quan sát những chú chim
野口啄木鳥 のぐちげら ノグチゲラ
gõ kiến Okinawa