Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥類標識調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
意識調査 いしきちょうさ
khảo sát ý kiến, thái độ
標本調査 ひょーほんちょーさ
điều tra qua mẫu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
標識 ひょうしき
dấu tích
鳥類 ちょうるい
Chim muông
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra