Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥類 ちょうるい
Chim muông
類語 るいご
từ đồng nghĩa.
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
人鳥類 じんちょうるい
penguin
鳥類インフルエンザ ちょうるいインフルエンザ
bệnh cúm chim
鳥類学 ちょうるいがく
điểu học
鳥脚類 ちょうきゃくるい
khủng long chân chim
鳥盤類 ちょうばんるい
bộ khủng long hông chim