Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳩山由紀夫内閣
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
nội các
山鳩 やまばと
chim bồ câu núi; con cu gáy
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các
内閣サイバーセキュリティセンター ないかくサイバーセキュリティセンター
trung tâm quốc gia về sẵn sàng sự cố và chiến lược an ninh mạng