Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史 れきし
lịch sử
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
山鳩 やまばと
chim bồ câu núi; con cu gáy
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
影の内閣 かげのないかく
chính phủ lập sẵn
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive