Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山鳩 やまばと
chim bồ câu núi; con cu gáy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鳩 はと ハト
bồ câu
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng