Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳳輿
輿 かご こし
kiệu, cáng
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
輿論 よろん
dư luận, công luận
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin