Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳳閣寺
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
銀閣寺 ぎんかくじ
(miếu trong kyoto)
金閣寺 きんかくじ
chùa Kim Các Tự
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
鳳管 ほうかん
nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)