Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴き合わせ
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
炊き合わせ たきあわせ
thực phẩm (thịt, cá, rau, v.v.) được nấu riêng nhưng cùng phục vụ trên một món ăn
引き合わせ ひきあわせ
sự giới thiệu; hội họp
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
鳴き交わす なきかわす
tiếng kêu khóc đồng thanh
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
抜き合わせる ぬきあわせる
Rút kiếm ra và đối mặt với nhau