鳴き交わす
なきかわす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tiếng kêu khóc đồng thanh

Bảng chia động từ của 鳴き交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴き交わす/なきかわすす |
Quá khứ (た) | 鳴き交わした |
Phủ định (未然) | 鳴き交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴き交わします |
te (て) | 鳴き交わして |
Khả năng (可能) | 鳴き交わせる |
Thụ động (受身) | 鳴き交わされる |
Sai khiến (使役) | 鳴き交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴き交わす |
Điều kiện (条件) | 鳴き交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴き交わせ |
Ý chí (意向) | 鳴き交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴き交わすな |
鳴き交わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴き交わす
交わす かわす
trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
鳴き出す なきだす
kêu , hót (ve ,chim)
戯交わす ざれかわす うそかわす
nói đùa, trêu đùa lần nhau
見交わす みかわす
nhìn nhau
言交わす いいかわす
trò chuyện, trao đổi lời nói hoặc lời hứa, hứa hẹn, đính hôn
鳴き声する なきごえ
kêu.