鳴り出す
なりだす「MINH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Phát ra âm thanh (bắt đầu, bất ngờ)
アラーム
が
鳴
り
出
して、
私
たちはすぐに
起
きなければなりませんでした。
Chuông báo thức đã bắt đầu kêu, và chúng tôi phải dậy ngay lập tức.

Bảng chia động từ của 鳴り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴り出す/なりだすす |
Quá khứ (た) | 鳴り出した |
Phủ định (未然) | 鳴り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴り出します |
te (て) | 鳴り出して |
Khả năng (可能) | 鳴り出せる |
Thụ động (受身) | 鳴り出される |
Sai khiến (使役) | 鳴り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴り出す |
Điều kiện (条件) | 鳴り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴り出せ |
Ý chí (意向) | 鳴り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴り出すな |
鳴り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴り出す
怒鳴り出す どなりだす
nổi giận
鳴き出す なきだす
kêu , hót (ve ,chim)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng