鳴き出す
なきだす「MINH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Kêu , hót (ve ,chim)

Bảng chia động từ của 鳴き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴き出す/なきだすす |
Quá khứ (た) | 鳴き出した |
Phủ định (未然) | 鳴き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴き出します |
te (て) | 鳴き出して |
Khả năng (可能) | 鳴き出せる |
Thụ động (受身) | 鳴き出される |
Sai khiến (使役) | 鳴き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴き出す |
Điều kiện (条件) | 鳴き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴き出せ |
Ý chí (意向) | 鳴き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴き出すな |
鳴き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴き出す
鳴り出す なりだす
phát ra âm thanh (bắt đầu, bất ngờ)
怒鳴り出す どなりだす
nổi giận
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
鳴き声する なきごえ
kêu.
掻き鳴らす かきならす
gõ nhẹ; gẩy; búng (đàn ghi ta, nhạc cụ v.v....)
鳴き交わす なきかわす
tiếng kêu khóc đồng thanh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.