Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火山群 かざんぐん
dãy núi lửa
山鳴 やまならし ヤマナラシ
Japanese aspen (Populus tremula var. sieboldii)
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
鳴子 なるこ
Quả lắc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山 かざん
hỏa diệm sơn
山鳴り やまなり
sự vang ầm ầm của núi (do núi lửa phun...); tiếng vang ầm ầm của núi