Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海水浴場 かいすいよくじょう
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì