Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正史 せいし
lịch sử xác thực
正横 せいおう
abeam
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
渡鴉 わたりがらす ワタリガラス
con quạ
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
寒鴉 かんあ
quạ gáy xám châu Âu