Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鴨打ち かもうち
đi săn vịt trời
玉瑛 ぎょくえい たまあきら
tinh thể; viên ngọc trong suốt
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
二塁打 にるいだ
cú đúp
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.